Teya Salat

My lifeTiện íchNokia
Kiến thứcSức khỏe
Muốn làm thay đổi sự việc, thì bản thân mình nên có sự thay đổi trước đã.
Thứ năm, 10/04/2025    01:04
Trời sắp sáng rồi!
cuối trang ↓
Trang chủ »» Kiến thức »» Bài giảng Tiếng Anh
§8: Thì quá khứ đơn của động từ thường
2. Cách dùng
Đăng ngày 24/03/2014
2.1. Thì quá khứ đơn (The simple past) được dùng thường xuyên để diễn tả:
a. Sự việc diễn ra trong một thời gian cụ thể trong quá khứ và đã kết thúc ở hiện tại:
- She came back last Friday. (Cô ấy đã trở lại từ thứ Sáu tuần trước.)
- I saw her in the street. (Tôi đã gặp cô ấy trên đường.)
- They didn't agree to the deal. (Họ đã không đồng ý giao dịch đó.)

b. Sự việc diễn ra trong một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc ở hiện tại:
- She lived in Tokyo for seven years. (Cô ấy đã sống ở Tokyo trong 7 năm.)
- They lived in London from March to December of last year. (Năm vừa rồi họ sống ở London từ tháng 3 đến tháng 12.)
- When I was living in New York, I went to all the art exhibitions I could. (Lúc tôi còn sống ở New York, tôi đã đi xem tất cả các cuộc triển lãm nghệ thuật mà tôi có thể.)

c. Diễn tả một chuỗi hành động:
 Yesterday, he got up late. In addition, He forgot about his wallet and his house key at home. Therefore, he walked to school. (Hôm qua, anh ấy dậy muộn. Ngoài ra, anh ấy còn quên ví và chìa khóa ở nhà. Do đó, anh ấy đi bộ đến trường.)

d. Diễn tả những hành động xảy ra đồng thời:
 He left the room as I entered it. (Anh ta rời phòng cũng là lúc tôi vào đó.)

e. Diễn tả một thói quen trong quá khứ dùng vớI “used to” hoặc “would”:
 - When I was a child, I used to taking a shower twice a week. (Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi thường tắm 2 lần một tuần.)
 - When I was a child, I would take a shower twice a week. (Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi đã tắm 2 lần một tuần.)

f. Diễn tả một sự thật trong quá khứ:
 Han Mac Tu died of leprosy. (Hàn Mặc Tử chết vì bệnh phong.)

g. Hành động hoặc trạng thái có thể xảy ra một lần hoặc lặp đi lặp lại:
 She send many letters to her boy friend every day. (Cô ấy đã gửi nhiều lá thư đến bạn trai cô ấy mỗi ngày.)

2.2. Các cụm từ thường dùng với thì quá khứ đơn:
- Yesterday (hôm qua)
- [two days, three weeks] ago (cách đây 2 ngày, cách đây 3 tuần)
- last [year, month, week] (năm trước, tháng trước, tuần trước)
- in [2002, June] (vào năm 2002, vào tháng 6)
- from [March] to [June] (từ tháng 3 đến tháng 6)
- in the [2000] (trong năm 2000)
- in the last century (vào thế kỷ trước)
- in the past (trong quá khứ)

đầu trang ↑
admin: VC
vcdhc@yahoo.com


Thanks to Xtgem
Wellcome to Xtgem and discover functions!